Yếu tố |
Mô tả |
Điểm |
Tuổi |
18-24 |
20 |
25-32 |
30 |
|
33-39 |
25 |
|
40-44 |
20 |
|
45-49 |
15 |
|
Trình độ Anh ngữ |
Vocational trở lên – IELTS >= 5.0 |
5 |
Proficient trở lên – IELTS >= 7.0 |
10 |
|
Bằng cấp Úc |
Bằng nghề, Diploma, Bachelor do Úc cấp hoặc được Bộ công nhận |
5 |
Băng Cử nhân về Kinh doanh, Khoa học và Kỹ thuật |
10 |
|
Kinh nghiệm kinh doanh |
Hơn 4 năm kinh nghiệm |
10 |
Hơn 7 năm kinh nghiệm |
15 |
|
Kinh nghiệm đầu tư |
Hơn 4 năm kinh nghiệm |
10 |
Hơn 7 năm kinh nghiệm |
15 |
|
Khả năng tài chính |
Tài sản cá nhân và doanh nghiệp AUD 800 000 AUD 1.3 triệu AUD 1.8 triệu AUD 2.25 triệu |
5 15 25 35 |
Doanh thu kinh doanh AUD 500 000 AUD 1 triệu AUD 1.5 triệu AUD 2 triệu |
5 15 25 35 |
|
Ý tưởng |
Bằng sáng chế hay thiết kế có đăng ký |
15 |
Bằng chứng đăng ký tên thương mại |
10 |
|
Bằng chứng hợp đồng liên doanh |
5 |
|
Bằng chứng kinh doanh xuất khẩu |
15 |
|
Gazelle business (doanh nghiệp tăng trường tốc độ 20% hàng năm trở lên) |
10 |
|
Bằng chứng biên nhận tiền trợ cấp hoặc nhận vốn liên doanh. |
10 |
|
Chỉ định bang và vùng lãnh thổ |
Trường hợp đặc biệt (hạn chế) |
10 |